She is a healer who uses traditional methods.
Dịch: Cô ấy là một người chữa bệnh sử dụng các phương pháp truyền thống.
The healer helped him recover from his illness.
Dịch: Người chữa bệnh đã giúp anh ta hồi phục khỏi bệnh.
người chữa trị
người y tế
sự chữa lành
chữa bệnh
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
trên bờ vực
công danh bạc vàng
kẹo dai
sao kê ngân hàng
công việc theo hợp đồng
Cường dân mạng soi
sự làm giả
bao gạo