I placed the books on the shelf.
Dịch: Tôi đặt những cuốn sách lên kệ.
The shelf in the kitchen is full of spices.
Dịch: Kệ trong bếp đầy gia vị.
She organized the shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ một cách ngăn nắp.
giá
kệ đơn
tủ sách
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Lời khen âu yếm
học bổng xuất sắc
Số điện thoại khẩn cấp (ở Mỹ)
nhân viên thử việc
tình huống khó xử
cọc đất
diễn viên
chlorine