I placed the books on the shelf.
Dịch: Tôi đặt những cuốn sách lên kệ.
The shelf in the kitchen is full of spices.
Dịch: Kệ trong bếp đầy gia vị.
She organized the shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ một cách ngăn nắp.
giá
kệ đơn
tủ sách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Thách thức bản thân
đốm, chấm, điểm
đá lava
kết thúc mùa giải
đầy, trọn vẹn
An ninh chuỗi cung ứng
ký tự Hán
Dung dịch uống