I placed the books on the shelf.
Dịch: Tôi đặt những cuốn sách lên kệ.
The shelf in the kitchen is full of spices.
Dịch: Kệ trong bếp đầy gia vị.
She organized the shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ một cách ngăn nắp.
Cơ hội thư giãn ven biển
Ngôn ngữ mang tính định kiến hoặc mang tính phân biệt đối xử dựa trên thành kiến hoặc định kiến cá nhân hoặc xã hội.