The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
có đốm, không đồng màu, có vết loang lổ
Chi phí phẫu thuật
phấn mắt
GABA (axit gamma-aminobutyric)
thỏa thuận giá
Đội tuyển thể thao điện tử
Nhạc đương đại
du khách đến Sóc Trăng