The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Lễ kỷ niệm
vú giả (của động vật), núm vú
khẩu trang
Bảo vệ thành công
Nhà trẻ
Văn hóa hướng tới nhóm
tiếng ồn ào, tiếng kêu la
Mì cay