The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
phiên bản mới nhất
thời tiết phù hợp
hào quang
xe rác
Nguồn lực và cơ hội mới
Xôi ống tre
Nhân viên nhập dữ liệu
Cười ra nước mắt