The soldiers prepared for combat.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho trận chiến.
He was trained to engage in combat.
Dịch: Anh ấy đã được huấn luyện để tham gia vào cuộc chiến.
đánh nhau
trận đánh
người chiến đấu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Người sống trong rừng
khối u thanh quản
công tắc ngắt mạch
tiết kiệm điện
tình yêu đồng giới
đánh, va chạm
người theo chủ nghĩa thực dụng
cắm trại