She taught me how to swim.
Dịch: Cô ấy đã dạy tôi cách bơi.
He taught history at the university.
Dịch: Ông ấy đã dạy lịch sử tại trường đại học.
hướng dẫn
giáo dục
giáo viên
dạy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dù nhảy
khoảnh khắc xôn xao
Nói nhiều, thích nói chuyện
Viêm khớp thoái hóa
Bữa ăn sushi
hệ bạch huyết
Phí hậu cần, khoản phí liên quan đến vận chuyển và quản lý logistics
Sự hạ bệ, sự gỡ xuống