The plan was executed flawlessly.
Dịch: Kế hoạch đã được thực hiện một cách hoàn hảo.
He was executed for his crimes.
Dịch: Anh ta đã bị xử án vì những tội ác của mình.
thực hiện
tiến hành
sự thi hành
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đồ thám, máy dò
Dòng vốn vào
như đã phác thảo
nụ cười tự mãn
30 thì còn trẻ
các yếu tố tai nạn
nông trại
Người trẻ đầy triển vọng