He made a false statement to the police.
Dịch: Anh ta đã khai báo gian dối với cảnh sát.
The document contained several false statements.
Dịch: Tài liệu chứa một vài tuyên bố sai sự thật.
sự xuyên tạc
điều không đúng sự thật
lời nói dối
sai
làm giả
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cam kết giải quyết
bụi cây, cây bụi nhỏ
Hệ thống lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
Sự gian lận, sự lừa đảo
tăng nguy cơ mụn
Liên tiếp ở Nhật Bản
Thẻ hoàn tiền
tinh thần cạnh tranh