He was accused of defrauding the elderly out of their life savings.
Dịch: Anh ta bị buộc tội lừa đảo những người già lấy tiền tiết kiệm cả đời của họ.
The company is being investigated for defrauding investors.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội lừa đảo các nhà đầu tư.
Vải chống thấm hoặc vải có khả năng chịu đựng tốt cho các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời