The cherry blossoms bloomed in a row in Japan.
Dịch: Hoa anh đào nở rộ liên tiếp ở Nhật Bản.
The company launched new products in a row in Japan.
Dịch: Công ty đã tung ra các sản phẩm mới hàng loạt ở Nhật Bản.
Liên tục ở Nhật Bản
Cái này sau cái kia ở Nhật Bản
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Các tham số của dự án
nhà văn nữ
cuốn lịch hàng tháng
thời kỳ suy thoái
Vi phạm vạch kẻ đường dành cho người đi bộ
ý tưởng chính
tình trạng không hợp pháp, sự sinh ra không hợp pháp
Dịch vụ công