The contract was void due to misrepresentation.
Dịch: Hợp đồng không có giá trị do sự trình bày sai.
She filed a lawsuit for misrepresentation against the company.
Dịch: Cô đã đệ đơn kiện công ty vì sự trình bày sai.
sự lừa dối
sự phát biểu sai
trình bày sai
đang trình bày sai
12/06/2025
/æd tuː/
giai điệu giáo dục
quốc gia riêng biệt
thương mại chính thức
dấu chất lượng
tham khảo ý kiến chuyên gia
sự thay đổi rõ rệt
Không áp
Tính nam, nam tính