He tried to falsify the documents to get a loan.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng làm giả tài liệu để vay tiền.
The scientist was accused of falsifying his research results.
Dịch: Nhà khoa học bị cáo buộc đã làm giả kết quả nghiên cứu của mình.
làm giả
giả mạo
sự làm giả
người làm giả
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
người đi xe phân khối lớn trẻ tuổi
bữa ăn mang đi
đội, nhóm
bùn mịn
đồ vệ sinh
mỹ phẩm tiền triệu
tuyển dụng thiết kế
mở ra cánh cửa