The company made a commitment to resolve the issue.
Dịch: Công ty đã cam kết giải quyết vấn đề.
We need a firm commitment to resolve this dispute.
Dịch: Chúng ta cần một cam kết chắc chắn để giải quyết tranh chấp này.
cam đoan giải quyết
giao kèo giải quyết
cam kết giải quyết
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nghiên cứu về dịch thuật
đèn trang trí
Loãng xương
nguy cơ mất trắng
có kiến thức, thông thạo
dốc hết sức
liệu pháp làm đẹp
nhà bền vững