She is a self-confident woman who knows her own mind.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, người biết rõ suy nghĩ của mình.
The candidate gave a self-confident speech.
Dịch: Ứng cử viên đã có một bài phát biểu đầy tự tin.
tự tin
tự tin vào bản thân
sự tự tin
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
có năng khiếu
Đầy hương vị và phục hồi
trách nhiệm công dân
Chuyến bay bị gián đoạn
giới thiệu nhiệm vụ
đá mài
siêu nhân
giảm