She is a self-confident woman who knows her own mind.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, người biết rõ suy nghĩ của mình.
The candidate gave a self-confident speech.
Dịch: Ứng cử viên đã có một bài phát biểu đầy tự tin.
tự tin
tự tin vào bản thân
sự tự tin
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thiết kế chương trình
hoặc
thành phố du lịch
túi quà
Phí dịch vụ
thẻ trò chơi
Thiệt hại sớm
Phố cổ Hà Nội