She is a self-confident woman who knows her own mind.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, người biết rõ suy nghĩ của mình.
The candidate gave a self-confident speech.
Dịch: Ứng cử viên đã có một bài phát biểu đầy tự tin.
tự tin
tự tin vào bản thân
sự tự tin
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sóng biển
xã hội toàn cầu
tủ quần áo
cảm thấy nóng
Vóc dáng cao lớn
Kiểm toán chung
Phim nghệ thuật
không có khả năng xảy ra hoặc đúng