She is a self-confident woman who knows her own mind.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ tự tin, người biết rõ suy nghĩ của mình.
The candidate gave a self-confident speech.
Dịch: Ứng cử viên đã có một bài phát biểu đầy tự tin.
tự tin
tự tin vào bản thân
sự tự tin
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
Từ khóa đuôi dài
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
cấy nước tiểu
Hàn Quốc
một chân vào chung kết
người đàn ông đó
tìm lời giải đáp
loại bỏ rào cản