She is confident in her abilities.
Dịch: Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.
He spoke confidently during the presentation.
Dịch: Anh ấy nói một cách tự tin trong buổi thuyết trình.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
tin tưởng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thế vận hội
kiếm sống
Dung dịch nhược trương
Lực lượng thị trường
Chuẩn bị đất
xinh như hoa hậu
tư thế khinh thường
tự lập