The neon sign lit up the street at night.
Dịch: Biển hiệu neon chiếu sáng con phố vào ban đêm.
She wore a neon pink dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm hồng neon đến bữa tiệc.
khí
màu sáng
đèn neon
màu neon
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
liền kề, tiếp giáp
Khu xử lý chất thải
In ấn chồng lên nhau
Mỏ vật liệu xây dựng
nguồn tài liệu tham khảo
Bánh cá chiên
đốm, lốm đốm
nhà quy hoạch đô thị