The neon sign lit up the street at night.
Dịch: Biển hiệu neon chiếu sáng con phố vào ban đêm.
She wore a neon pink dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm hồng neon đến bữa tiệc.
khí
màu sáng
đèn neon
màu neon
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đánh giá đúng
Khu dân cư ven biển
cây trầu bà
công trình kỹ thuật lớn
người đồng nghiệp cũ
Tổ ấm thân thiện/dễ chịu
khu vực đào tạo
họa tiết sọc