She is very self-assured in her presentation.
Dịch: Cô ấy rất tự tin trong bài thuyết trình của mình.
His self-assured demeanor impressed everyone at the meeting.
Dịch: Thái độ tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Cảm ơn bạn vì mọi điều
chủ nghĩa khoái lạc
cấu trúc phân nhánh
sự lo âu
đá quý
trẻ sơ sinh
các đảo đại dương
Video thu hút