She is very self-assured in her presentation.
Dịch: Cô ấy rất tự tin trong bài thuyết trình của mình.
His self-assured demeanor impressed everyone at the meeting.
Dịch: Thái độ tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
19/07/2025
/ˈθrɛtən/
làm nên lịch sử
tên thật
thuyết phục
khoang hàng
người giữ danh hiệu
truyền thống cách mạng
nhà một tầng
khả năng bị lật úp