Please wear your name badge at the conference.
Dịch: Xin vui lòng đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
He lost his name badge during the event.
Dịch: Anh ấy đã đánh mất thẻ tên trong sự kiện.
thẻ tên
thẻ nhận diện
huy hiệu
gắn huy hiệu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cốc giấy kem
mạng lưới kinh doanh
Người yêu động vật
sự thất bại hoàn toàn của não
gói ưu đãi
bất lương và vi phạm pháp luật
làm lạnh nhanh
chuyển giao quyền lực