Please wear your name badge at the conference.
Dịch: Xin vui lòng đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
He lost his name badge during the event.
Dịch: Anh ấy đã đánh mất thẻ tên trong sự kiện.
thẻ tên
thẻ nhận diện
huy hiệu
gắn huy hiệu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
bát cơm hải sản
chính sách trả hàng
gây sốc
những người đam mê thể thao
Thiết kế nhà hiện đại
các gốc thiếu
Top 50
Tham quan ảo