Her laughter was spontaneous.
Dịch: Tiếng cười của cô ấy rất tự nhiên.
The crowd gave a spontaneous cheer.
Dịch: Đám đông đồng loạt hoan hô một cách tự phát.
ngẫu hứng
không có kế hoạch
bốc đồng
sự tự phát
một cách tự phát
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quản lý tiếp thị trợ lý
Kỹ thuật viên mạng
lời nhắc, sự gợi ý
tình yêu định mệnh
Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt
Sản xuất tại [quốc gia]
hiệu quả bảo vệ
mạng viễn thông