The army routed the enemy.
Dịch: Quân đội đã đánh tan quân địch.
The retreat turned into a rout.
Dịch: Cuộc rút lui biến thành một cuộc tháo chạy.
đánh bại
nghiền nát
lật đổ
sự đánh tan
đánh tan
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
bị mê hoặc, bị quyến rũ
mã định danh thị trường
kỳ thi vào đại học
lựa chọn ngẫu nhiên
Bệnh đĩa đệm cổ
lao động khổ sai
lợi nhuận
gia nhập một ban nhạc