noun
makeup remover pad
Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt
noun
digital book reader
thiết bị đọc sách điện tử
noun
cosmetics industry
Ngành công nghiệp mỹ phẩm
noun
managing non-compliance
/ˈmænɪdʒɪŋ nɒn kəmˈplaɪəns/ xử lý việc không tuân thủ
noun
annealing
Sự ủ (kim loại, thủy tinh)