Her spontaneity made the event more enjoyable.
Dịch: Tính tự phát của cô ấy đã làm cho sự kiện trở nên thú vị hơn.
He acted with spontaneity, surprising everyone.
Dịch: Anh ấy hành động một cách tự phát, làm mọi người bất ngờ.
tính bốc đồng
tính tự nhiên
tính tự phát
tự phát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lưu trữ di động
câu khẳng định
chữ viết trau chuốt
đáng giá, có giá trị
du lịch tự nhiên
giày thể thao
tắm gội
người phụ nữ khôn ngoan