She chose to participate in the project on a voluntary basis.
Dịch: Cô ấy chọn tham gia dự án một cách tự nguyện.
Voluntary donations can significantly aid the charity.
Dịch: Những khoản đóng góp tự nguyện có thể hỗ trợ đáng kể cho tổ chức từ thiện.
He decided to take a voluntary leave from work.
Dịch: Anh ấy quyết định nghỉ phép tự nguyện khỏi công việc.