Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "automatic"

noun
Automatic volume control
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒljuːm kənˈtrəʊl/

Mạch tự động điều chỉnh âm lượng

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

noun
Automatic Identification System
/ˌɔːtəˈmætɪk aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống nhận dạng tự động

verb
switch to automatic
/ˌɔːtəˈmætɪk/

chuyển sang tự động

noun
automatic reply
/ˌɔː.təˈmæt.ɪk rɪˈplaɪ/

Phản hồi tự động

noun
automatic gearbox
/ˌɔːtəmætɪk ˈɡɪrˌbɑːks/

hộp số tự động

noun
automatic pencil
/ˈɔːtəˌmætɪk ˈpɛnsl/

bút chì tự động

noun
automatic washer
/ˈɔːtəˌmætɪk ˈwɔːʃər/

máy giặt tự động

noun
automatic billing
/ɔːtəˈmætɪk ˈbɪlɪŋ/

hóa đơn tự động

noun
semi-automatic transmission
/ˈsɛmi ˌɔːtəˈmætɪk trænˈsmɪʃən/

hộp số bán tự động

noun
automatic response
/ˌɔːtəˈmætɪk rɪˈspɒns/

phản hồi tự động

noun
automatic door
/ˌɔːtəˈmætɪk dɔːr/

cửa tự động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY