The shininess of the car attracted everyone's attention.
Dịch: Sự bóng loáng của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.
Her necklace's shininess made her stand out at the party.
Dịch: Sự sáng bóng của chiếc vòng cổ khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.
độ bóng
ánh sáng bóng
sự sáng bóng
bóng loáng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Cúp Liên lục địa
tầng
người yêu, người thân thiết
sắp xảy ra, sắp đến
trầy xước da
của trời cho, lộc trời
Bộ sưu tập thời trang đi nghỉ mát
người sành ăn, người yêu thích ẩm thực