The shininess of the car attracted everyone's attention.
Dịch: Sự bóng loáng của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.
Her necklace's shininess made her stand out at the party.
Dịch: Sự sáng bóng của chiếc vòng cổ khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.
độ bóng
ánh sáng bóng
sự sáng bóng
bóng loáng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
chịu trách nhiệm về
nuôi dạy con hiện đại
khẳng định quyền lực
cái hàm trên
đại diện đã được ghi chép
sự tạo glycogen
bệnh viện đa khoa tỉnh
đề xuất trên