She put the dishes in the cupboard.
Dịch: Cô ấy bỏ bát đĩa vào tủ đựng đồ.
The cupboard is full of old books.
Dịch: Tủ đựng đồ đầy sách cũ.
tủ
tủ quần áo
tủ đựng đồ
để vào tủ (ít sử dụng)
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lương hưu quá mức
tăm bông
bông tai
khóa tuyển sinh
thoải mái cả mùa hè
sự giảm, sự thu nhỏ, sự cắt giảm
Phong cách cao cấp
lạm dụng thuốc