She had a good rapport with her students.
Dịch: Cô ấy có mối quan hệ tốt đẹp với học sinh của mình.
We need to build a rapport with our clients.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng của mình.
sự đồng cảm
sự thấu cảm
sự kết nối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phạm vi số tiền
vai trò làm cha, cương vị làm cha
Minh chứng ngoài đời
động từ
váy xếp ly ngắn
hành lý
bài học thiết yếu
loài ếch lớn nhất