The kitchen cabinet is filled with dishes.
Dịch: Tủ bếp đầy những cái đĩa.
She organized the kitchen cabinet neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp tủ bếp một cách gọn gàng.
We need to buy a new kitchen cabinet.
Dịch: Chúng ta cần mua một cái tủ bếp mới.
tủ đựng đồ
đơn vị lưu trữ
kệ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tính xác thực
kinh tế Việt Nam
Đăng ký vào đại học
khăn lau chén bát
Cơ sở quan trọng
Điểm số dẫn đầu
tài liệu lưu trữ
cuộc thi đạp xe