He is prone to making mistakes.
Dịch: Anh ấy dễ mắc lỗi.
She is prone to anxiety.
Dịch: Cô ấy dễ bị lo âu.
Children are prone to infections.
Dịch: Trẻ em dễ bị nhiễm trùng.
dễ bị
có trách nhiệm
có xu hướng
sự dễ bị
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
số liệu thống kê
Thiết bị nổi
Tay vợt trẻ
máy xay sinh tố
được tổ chức, có trật tự
hoa nở vào ban đêm
xin phê duyệt
quản lý vốn