He handed out leaflets to promote the event.
Dịch: Anh ấy phát tờ rơi để quảng bá sự kiện.
The company distributed leaflets about their new product.
Dịch: Công ty phân phát tờ rơi về sản phẩm mới của họ.
tờ rơi
quảng cáo nhỏ
phân phát tờ rơi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Điểm số yêu cầu
khu vực ngoài khơi
Dấu hiệu thể hiện sự yêu thương hoặc quan tâm
Thành tích thể thao, hiệu suất thể thao
nhiều góc nhìn
vật tư ngành nước
sốt hải sản
giảng viên cao cấp