The team adopted a running formation to break through the defense.
Dịch: Đội đã sử dụng một đội hình chạy để phá vỡ hàng phòng ngự.
The soldiers advanced in a running formation.
Dịch: Những người lính tiến lên trong một đội hình hành quân.
đội hình tấn công
đội hình cơ động
chạy
đội hình
07/11/2025
/bɛt/
Thi hành pháp luật
trọng số tương đối
hài hòa
sự nhầm lẫn danh tính
biến động
chuyến công tác
Chuyến du lịch viral
Tôi đã tin