The box was empty.
Dịch: Chiếc hộp trống rỗng.
She felt empty inside after the loss.
Dịch: Cô ấy cảm thấy trống rỗng bên trong sau khi mất mát.
His words left me feeling empty.
Dịch: Những lời của anh ấy làm tôi cảm thấy trống rỗng.
bỏ trống
rỗng
khoảng trống
sự trống rỗng
làm trống
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Bất động sản đầu tư
Lễ ăn hỏi
trải nghiệm
cuộc tranh luận về sự nóng lên toàn cầu
Lời tỏ tình
tủ hồ sơ
có đường cong, uốn lượn
vài từ