He used several words to explain his point.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng vài từ để giải thích quan điểm của mình.
The poem contains several words that evoke strong emotions.
Dịch: Bài thơ chứa đựng nhiều từ gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.
vài từ
một vài thuật ngữ
từ
diễn đạt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đều đặn; theo quy tắc; thông thường
sự chấn động cảm xúc
Đi xe scooter
trioxide (hợp chất gồm ba nguyên tử oxy)
tin đồn hẹn hò
cách hoà nhập quê hương
bối cảnh thay thế
người đàn ông hấp dẫn