There is a vacancy at the hotel for next weekend.
Dịch: Có một chỗ trống tại khách sạn cho cuối tuần tới.
She applied for the vacancy in the marketing department.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống trong phòng marketing.
vị trí còn trống
tình trạng trống rỗng
bỏ trống
trống rỗng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
những tiêu chuẩn cũ
phí gửi thư; cước phí gửi thư
hoa mơ
trò chơi trên mạng xã hội
được thiết kế
Mua hẳn một bàn thờ
sĩ quan y tế
lãi suất cố định