There is a vacancy at the hotel for next weekend.
Dịch: Có một chỗ trống tại khách sạn cho cuối tuần tới.
She applied for the vacancy in the marketing department.
Dịch: Cô ấy đã nộp đơn xin vị trí trống trong phòng marketing.
vị trí còn trống
tình trạng trống rỗng
bỏ trống
trống rỗng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự cải thiện nhận thức
màu xanh da trời
trên đầu, ở trên
đối thủ quốc tế
kỷ luật trong huấn luyện chiến đấu
hạng thương gia
tính chặt chẽ khoa học
Hoàng gia