The emptiness of the room was unsettling.
Dịch: Sự trống rỗng của căn phòng khiến tôi cảm thấy bất an.
She felt a deep emptiness after he left.
Dịch: Cô cảm thấy một sự trống rỗng sâu sắc sau khi anh rời đi.
khoảng trống
chân không
sự trống rỗng
làm trống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Nâng cao giá trị tài sản cá nhân
thực hiện những tham vọng
cá cơm
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
Kẻ leo trèo xã hội
Mã số BHXH
sự bất ổn toàn cầu
tiến về ra đi