The emptiness of the room was unsettling.
Dịch: Sự trống rỗng của căn phòng khiến tôi cảm thấy bất an.
She felt a deep emptiness after he left.
Dịch: Cô cảm thấy một sự trống rỗng sâu sắc sau khi anh rời đi.
khoảng trống
chân không
sự trống rỗng
làm trống
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Bệnh thối quả California
sách đầy màu sắc
miêu tả
u xơ
cuộc sống bất hạnh
bối cảnh cạnh tranh
kiến thức cơ bản
tham gia