The emptiness of the room was unsettling.
Dịch: Sự trống rỗng của căn phòng khiến tôi cảm thấy bất an.
She felt a deep emptiness after he left.
Dịch: Cô cảm thấy một sự trống rỗng sâu sắc sau khi anh rời đi.
khoảng trống
chân không
sự trống rỗng
làm trống
08/11/2025
/lɛt/
nhóm hoạt động bí mật
Chứng hoa mắt chóng mặt hoặc cảm giác mất thăng bằng
Người đi tìm dĩ vãng
Mức giới hạn chi tiêu
dây thần kinh
Giảm thiểu thiệt hại do bão
đất khách
phần đông khô đặc hoặc đông đặc của protein, thường liên quan đến thực phẩm hoặc chế phẩm sinh học