The emptiness of the room was unsettling.
Dịch: Sự trống rỗng của căn phòng khiến tôi cảm thấy bất an.
She felt a deep emptiness after he left.
Dịch: Cô cảm thấy một sự trống rỗng sâu sắc sau khi anh rời đi.
khoảng trống
chân không
sự trống rỗng
làm trống
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thông báo chuẩn bị
cơ quan chính quyền địa phương
môn bóng đá kiểu Mỹ
nắp capo ô tô
soup có tác dụng chữa bệnh
Phòng giáo dục đặc biệt
gọt
bàn