She organized all the documents in the file cabinet.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tất cả các tài liệu trong tủ hồ sơ.
The file cabinet is locked for security reasons.
Dịch: Tủ hồ sơ được khóa vì lý do an ninh.
tủ tài liệu
tủ đựng tài liệu
hồ sơ
sắp xếp hồ sơ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đêm khuya
đồ vật riêng tư
bảng hướng dẫn
địa điểm check-in
thời gian dài im lặng
hệ thống điện di động
vụ bê bối của người nổi tiếng
Chúc bạn có một bữa tối tuyệt vời