She has a curvy figure.
Dịch: Cô ấy có thân hình uốn lượn.
The road is curvy and beautiful.
Dịch: Con đường thì uốn lượn và đẹp.
có hình dáng đẹp
uốn sóng
đường cong
uốn cong
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
môn thể thao đồng đội
hàm nguyên thủy
Ghi nhãn thực phẩm
Hội chứng Asperger
tình huống thương mại
tuyên bố chính thức
hệ sinh dục nam
đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn