The tree was hollow inside.
Dịch: Cái cây rỗng ở bên trong.
She felt hollow after the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy trống rỗng sau tin tức.
trống
bỏ trống
tính rỗng
khoét rỗng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Điểm cao nhất
mặt nạ che mặt hoặc bọc mặt
táo tàu
thảm thực vật phủ mặt đất
Người sống hoang dã
nền hành chính hiện đại
dập tắt
đi dạo nắm tay