The tree was hollow inside.
Dịch: Cái cây rỗng ở bên trong.
She felt hollow after the news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy trống rỗng sau tin tức.
trống
bỏ trống
tính rỗng
khoét rỗng
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
gây lo lắng, bối rối
phế quản
địa hình
cây dù
áp lực lên hàng Việt
cơ chế nhà nước
sự thích thú
tế bào ung thư