Her heart was overflowing with joy on her wedding day.
Dịch: Trái tim cô tràn ngập niềm vui trong ngày cưới.
The children were overflowing with joy when they opened their presents.
Dịch: Bọn trẻ tràn ngập niềm vui khi mở quà.
hân hoan
phấn khởi
vui sướng tột độ
niềm vui
vui mừng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thuật ngữ chuyên ngành
hòa ca ánh sáng
các cơ trung tâm
điểm khởi hành
cơ sở nghiên cứu an ninh
tái diễn, xuất hiện lại
Trải nghiệm trôi chảy
chuyến du lịch trong kỳ nghỉ