She has a cheerful personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách vui vẻ.
The cheerful music made everyone smile.
Dịch: Âm nhạc vui vẻ đã khiến mọi người mỉm cười.
hạnh phúc
vui mừng
sự vui vẻ
làm vui lòng
10/09/2025
/frɛntʃ/
Món ăn miền Bắc Việt Nam
rửa da
xe đồ chơi
chất tăng cường tự nhiên
thức ăn mang lại cảm giác thoải mái
bể chứa mật ong
cá da trơn
Thu nhập trung bình hoặc ở mức trung điểm của phạm vi thu nhập.