She is a warm-hearted woman who always helps others.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ có trái tim ấm áp, luôn giúp đỡ người khác.
He showed a warm-hearted generosity to the poor.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự rộng lượng và ấm áp đối với người nghèo.
từ bi
tốt bụng
nhân từ
sự ấm áp
một cách ấm áp
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tóm tắt
trả hết nợ
cuộc đua thăng tiến
Người có khả năng phục hồi, kiên cường
Chi tiết quan trọng
tình yêu ban đầu
vui vẻ
thiên nga ấp trứng