She is known for her kind-hearted nature.
Dịch: Cô ấy được biết đến với tính cách tốt bụng.
The kind-hearted man helped the stray dog.
Dịch: Người đàn ông tốt bụng đã giúp đỡ chú chó hoang.
thương xót
hào phóng
sự tốt bụng
một cách tốt bụng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
kỹ năng sử dụng cung
tính hiệu quả
Xe chở khách
bắt buộc
đê chắn sóng
cái muỗng lớn để xúc thức ăn, thường dùng để lấy kem hoặc thức ăn lỏng
tổ chim
con cóc