She was very sympathetic to his situation.
Dịch: Cô ấy rất thấu cảm với tình huống của anh ấy.
A sympathetic listener can help you feel understood.
Dịch: Một người lắng nghe đồng cảm có thể giúp bạn cảm thấy được thấu hiểu.
His sympathetic nature made him a great friend.
Dịch: Tính cách đồng cảm của anh ấy khiến anh trở thành một người bạn tuyệt vời.
Dịch vụ chăm sóc cho thú cưng, bao gồm cắt tỉa lông, tắm rửa và chăm sóc sức khỏe cho chúng.