She was very sympathetic to his situation.
Dịch: Cô ấy rất thấu cảm với tình huống của anh ấy.
A sympathetic listener can help you feel understood.
Dịch: Một người lắng nghe đồng cảm có thể giúp bạn cảm thấy được thấu hiểu.
His sympathetic nature made him a great friend.
Dịch: Tính cách đồng cảm của anh ấy khiến anh trở thành một người bạn tuyệt vời.