Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
urban landscape
/ˈɜːrbən ˈlændskeɪp/
cảnh quan đô thị
noun
stress relief
/strɛs rɪˈliːf/
Giải tỏa căng thẳng
noun
Bad run
/bæd rʌn/
Chuỗi ngày tồi tệ
verb
sing very well
/sɪŋ ˈveri wel/
biết hát thật hay
adjective
acclaimed
/əˈkleɪmd/
được hoan nghênh, ca ngợi
noun
disagreement rumor
/dɪsəˈɡriːmənt ˈruːmər/
tin đồn về sự bất đồng
adjective
burdened
/ˈbɜːrdənd/
gánh nặng
noun
necessary cost
/ˈnɛsəsəri kɒst/
Chi phí cần thiết, bắt buộc phải chi trả để duy trì hoạt động hoặc đạt được mục tiêu