She is very generous with her time and money.
Dịch: Cô ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc.
His generous nature has won him many friends.
Dịch: Tính cách hào phóng của anh ấy đã giúp anh có nhiều bạn bè.
hào hiệp
rộng lượng
sự hào phóng
một cách hào phóng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
hài hước
tiến bộ chung
hoạt động trên biển
Người bán, nhà cung cấp
Chuyên viên dịch vụ khách hàng
hợp nhất
quà tặng tri ân
Rộ tin đã có chồng