chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
duet
/djuːˈɛt/
bản song ca
noun
personal belongings
/ˈpɜːrsənl bɪˈlɔːŋɪŋz/
tài sản cá nhân
verb
inspire each other
/ɪnˈspaɪər iːtʃ ˈʌðər/
truyền cảm hứng cho nhau
noun
mekong basin
/ˈmeɪ.kɒŋ ˈbeɪ.sən/
Lưu vực Mekong
noun
nocturnal market
/nɒkˈtɜrnəl ˈmɑrkɪt/
chợ đêm
noun
membership fee
/ˈmɛmbərʃɪp fiː/
phí thành viên
noun phrase
Ideal Home
/aɪˈdiːəl hoʊm/
chốn đi về lý tưởng
noun
gear assembly
/ɡɪr əˈsɛmbli/
cụm từ chỉ một bộ phận của máy móc bao gồm các bánh răng được lắp ráp với nhau để truyền động.