She is a benevolent leader who cares for her community.
Dịch: Cô ấy là một nhà lãnh đạo nhân hậu quan tâm đến cộng đồng của mình.
His benevolent actions improved the lives of many.
Dịch: Những hành động nhân hậu của ông đã cải thiện cuộc sống của nhiều người.
Một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ nghệ, được biết đến với tính chất chống viêm và chống oxy hóa.