She felt joyful when she received the good news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin tốt.
The joyful celebration lasted all night.
Dịch: Buổi lễ vui vẻ kéo dài suốt đêm.
hạnh phúc
vui tươi
niềm vui
vui mừng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
buổi họp mặt Tết
rút ngắn tỷ số
ống kính cam thường
tranh cãi trên mạng
các lá củ cải đường
Tự thương hại
Đêm vui vẻ
Đại dương thế giới