She felt joyful when she received the good news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin tốt.
The joyful celebration lasted all night.
Dịch: Buổi lễ vui vẻ kéo dài suốt đêm.
hạnh phúc
vui tươi
niềm vui
vui mừng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mức lương hấp dẫn, có lợi
khẳng định
Cây phượng vĩ
Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C
thời gian ngừng lại
viện thiên văn học
hướng ngoại
không gian tưởng tượng