She felt joyful when she received the good news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin tốt.
The joyful celebration lasted all night.
Dịch: Buổi lễ vui vẻ kéo dài suốt đêm.
hạnh phúc
vui tươi
niềm vui
vui mừng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Nguồn cung ứng có đạo đức
Cơ quan hàng không và vũ trụ
nó nghiên cứu
phép toán tâm trí
Màn trình diễn gây ấn tượng mạnh
sự tăng trưởng trong tương lai
vai trò giới
chất hóa học