He showed confidence in his ability to succeed.
Dịch: Anh ấy tỏ ra tự tin vào khả năng thành công của mình.
She showed confidence when answering the interviewer questions.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự tự tin khi trả lời các câu hỏi của người phỏng vấn.
thể hiện sự tự tin
biểu lộ sự tự tin
sự tự tin
tự tin
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
nàng thơ thành thị
bài viết trên blog
cây bông giò
ghi chú, chú thích
kinh nghiệm trước đây
quy trình nhập tịch
Bác sĩ nhãn khoa