I bought some duty-free goods at the airport.
Dịch: Tôi đã mua một số hàng hóa miễn thuế ở sân bay.
Many travelers prefer duty-free shopping.
Dịch: Nhiều du khách thích mua sắm miễn thuế.
miễn thuế
được miễn thuế
cửa hàng miễn thuế
miễn
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
đại thực bào
không ăn sáng
gu thời trang cực ổn áp
lo ngại về sức khỏe sinh sản
không bình thường
ánh sáng gián tiếp
đáng ngạc nhiên
lệ phí, phí đường