The program coordinator organized the event successfully.
Dịch: Người điều phối chương trình đã tổ chức sự kiện thành công.
She works as a program coordinator for a non-profit organization.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người điều phối chương trình cho một tổ chức phi lợi nhuận.
Salad kiểu Caesar, một món salad thường có xà lách Romaine, nước sốt Caesar, bánh mì nướng và phô mai Parmesan.