She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phân loại hiệu quả
sự thay đổi nhân khẩu học
sữa bò
cá thể thao
cái cáng
rau răm
sách đỏ
kỹ thuật giáo dục