She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
ưu đãi chơi golf
thần đèn
Lan can
hóa đơn
sự công nhận tại nơi làm việc
quả lê dâu
tiền bồi thường
mũm mĩm, béo tròn