She applied a decal to her laptop.
Dịch: Cô ấy đã dán một hình dán lên laptop của mình.
The car had a racing decal on the side.
Dịch: Chiếc xe có một hình dán đua ở bên hông.
nhãn dán
nhãn dán có keo
kỹ thuật dán hình
dán hình
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
quần thể rùa
Nông sản tốt nhất
Nhát gan, sự nhút nhát
sự ngây thơ, sự trong trắng
khu vực nổi bật
trường trung học
năng động, tích cực
chim sẻ xanh