The awardee was recognized for her outstanding achievements.
Dịch: Người nhận giải thưởng đã được công nhận vì những thành tựu xuất sắc của cô ấy.
He is a proud awardee of the national scholarship.
Dịch: Anh ấy là người nhận học bổng quốc gia với niềm tự hào.